Có 2 kết quả:

哀怜 āi lián ㄚㄧ ㄌㄧㄢˊ哀憐 āi lián ㄚㄧ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thương hại, thương xót

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel compassion for
(2) to pity on
(3) to feel sorry for

Từ điển phổ thông

thương hại, thương xót

Từ điển Trung-Anh

(1) to feel compassion for
(2) to pity on
(3) to feel sorry for