Có 2 kết quả:
哀怜 āi lián ㄚㄧ ㄌㄧㄢˊ • 哀憐 āi lián ㄚㄧ ㄌㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
thương hại, thương xót
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel compassion for
(2) to pity on
(3) to feel sorry for
(2) to pity on
(3) to feel sorry for
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thương hại, thương xót
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel compassion for
(2) to pity on
(3) to feel sorry for
(2) to pity on
(3) to feel sorry for
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0